Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on the whole
01
nhìn chung, toàn bộ
used to provide a general assessment of a situation
Các ví dụ
On the whole, the conference was informative and well-organized.
Nhìn chung, hội nghị rất nhiều thông tin và được tổ chức tốt.
On the whole, the project was successful, although there were a few challenges along the way.
Nhìn chung, dự án đã thành công, mặc dù có một số thách thức trên đường đi.



























