LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
On the loose
/ɒnðə lˈuːs/
/ɑːnðə lˈuːs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "on the loose"
on the loose
TÍNH TỪ
01
having escaped, especially from confinement
Ví dụ
Từ Gần
on the lookout for
on the line
on the level
on the instant
on the increase
on the make
on the market
on the mend
on the move
on the nose
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App