
Tìm kiếm
on average
01
trung bình, trung bình mà nói
used to describe the typical or average value or amount based on a set of data or observations
Example
On average, students spend about two hours a day on homework.
Trung bình mà nói, học sinh dành khoảng hai giờ mỗi ngày cho bài tập về nhà.
The workers earn $ 20 an hour on average.
Công nhân kiếm được 20 đô la một giờ trung bình.

Từ Gần