Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ombudsman
01
thanh tra viên, ủy viên giải quyết khiếu nại
an agent appointed by the government to investigate and deal with the complaints made againts companies or other organizations
Các ví dụ
An ombudsman is an independent official appointed to investigate complaints and disputes between individuals and organizations, ensuring fair treatment and resolution.
Một thanh tra viên là một quan chức độc lập được bổ nhiệm để điều tra các khiếu nại và tranh chấp giữa các cá nhân và tổ chức, đảm bảo sự đối xử công bằng và giải quyết.
The ombudsman provides a confidential and impartial forum for resolving conflicts, advocating for transparency and accountability in decision-making processes.
Thanh tra viên cung cấp một diễn đàn bí mật và công bằng để giải quyết xung đột, ủng hộ sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các quy trình ra quyết định.



























