LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oligo
/ˈɒlɪɡˌəʊ/
/ˈɑːlɪɡˌoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oligo"
Oligo
DANH TỪ
01
(biochemistry) a polynucleotide whose molecules contain relatively few nucleotides
Ví dụ
Từ Gần
oligarchy
oligarchical
oligarchic
oligarch
olibanum
oligocene
oligocene epoch
oligochaeta
oligochaete
oligochaete worm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App