LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Old money
/ˈəʊld mˈʌnɪ/
/ˈoʊld mˈʌni/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "old money"
Old money
DANH TỪ
01
Tiền cũ
wealth that has been inherited and not earned
silver spoon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App