LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oil pressure
/ˈɔɪl pɹˈɛʃə/
/ˈɔɪl pɹˈɛʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oil pressure"
Oil pressure
DANH TỪ
01
pressure that keeps oil on the moving parts of an internal-combustion engine
Ví dụ
Từ Gần
oil pipeline
oil pastel
oil palm
oil painting
oil painter
oil pressure gauge
oil production
oil pump
oil refinery
oil rig
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App