Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Office building
01
tòa nhà văn phòng, cao ốc văn phòng
a large building with many offices, especially belonging to various companies
Các ví dụ
The new office building downtown has state-of-the-art facilities.
Tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố có các tiện nghi hiện đại nhất.
She works in an office building with over 20 floors.
Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng với hơn 20 tầng.



























