Off his guard
volume
British pronunciation/ˈɒf hɪz ɡˈɑːd/
American pronunciation/ˈɔf hɪz ɡˈɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "off his guard"

off his guard
01

not prepared or vigilant

word family

off his guard

off his guard

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store