Off-the-shelf
volume
British pronunciation/ˈɒfðəʃˈɛlf/
American pronunciation/ˈɔfðəʃˈɛlf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "off-the-shelf"

off-the-shelf
01

sẵn có, chuẩn

(especially of clothing) made in standard sizes and available from merchandise in stock
off-the-shelf definition and meaning

off-the-shelf

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store