Off-the-clock
volume
British pronunciation/ˈɒfðəklˈɒk/
American pronunciation/ˈɔfðəklˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "off-the-clock"

off-the-clock
01

overtime without extra compensation

word family

off-the-clock

off-the-clock

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store