Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ode
01
ode, bài thơ trữ tình
a lyric poem, written in varied or irregular metrical form, for a particular object, person, or concept
Các ví dụ
The poet wrote an ode to celebrate the beauty of nature.
Nhà thơ đã viết một bài tụng ca để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
She composed an ode honoring her beloved mentor.
Cô ấy đã sáng tác một bài thơ ca ngợi để tôn vinh người thầy yêu quý của mình.



























