Odd fellow
volume
British pronunciation/ˈɒd fˈɛləʊ/
American pronunciation/ˈɑːd fˈɛloʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "odd fellow"

Odd fellow
01

someone regarded as eccentric or crazy and standing out from a group

word family

odd fellow

odd fellow

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store