Observed
volume
British pronunciation/ɒbzˈɜːvd/
American pronunciation/əbˈzɝvd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "observed"

observed
01

discovered or determined by scientific observation

word family

observe

observe

Verb

observed

Adjective

unobserved

Adjective

unobserved

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store