LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Observation dome
/ɒbzəvˈeɪʃən dˈəʊm/
/ɑːbzɚvˈeɪʃən dˈoʊm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "observation dome"
Observation dome
DANH TỪ
01
lookout consisting of a dome-shaped observatory
word family
observation dome
observation dome
Noun
Ví dụ
Từ Gần
observation car
observation
observantly
observant
observance
observation post
observation station
observation tower
observational
observational learning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App