Number plate
volume
British pronunciation/nˈʌmbəplˌe‌ɪt/
American pronunciation/nˈʌmbɚplˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "number plate"

Number plate
01

biển số xe, biển đăng ký

a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number
number plate definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store