Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nuclear submarine
Các ví dụ
The nuclear submarine can stay submerged for months due to its powerful reactor.
Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng nhờ lò phản ứng mạnh mẽ của nó.
Crews on nuclear submarines are highly trained to manage complex systems.
Các thủy thủ trên tàu ngầm hạt nhân được đào tạo bài bản để vận hành các hệ thống phức tạp.



























