LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nuclear submarine
/njˈuːkliə sˈʌbməɹˌiːn/
/nˈuːklɪɹ sˈʌbmɚɹˌiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nuclear submarine"
Nuclear submarine
DANH TỪ
01
tàu ngầm hạt nhân
a ship moving above and below the sea, which is powered by nuclear energy and is usually armed with weapons such as missile
nautilus
nuclear-powered submarine
Ví dụ
Send in
the
troops
,
aircraft
,
nuclear submarine
experts
,
the
whole
nine
yards
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App