nucsion
nuc
ˈnu:k
nook
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/njˈuːkliə fjˈuːʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nuclear fusion"trong tiếng Anh

Nuclear fusion
01

phản ứng tổng hợp hạt nhân

(physics) the reaction in which two nuclei join together and produce energy
Wiki
nuclear fusion definition and meaning
example
Các ví dụ
Nuclear fusion is the process in which two atomic nuclei combine to form a heavier nucleus, releasing a large amount of energy in the process.
Phản ứng tổng hợp hạt nhân là quá trình trong đó hai hạt nhân nguyên tử kết hợp để tạo thành một hạt nhân nặng hơn, giải phóng một lượng lớn năng lượng trong quá trình này.
The sun's energy is generated through nuclear fusion reactions in its core, primarily involving the fusion of hydrogen nuclei into helium nuclei.
Năng lượng của mặt trời được tạo ra thông qua các phản ứng nhiệt hạch trong lõi của nó, chủ yếu liên quan đến sự hợp nhất của hạt nhân hydro thành hạt nhân helium.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store