Nuclear family
volume
British pronunciation/njˈuːkliə fˈamɪli/
American pronunciation/nˈuːklɪɹ fˈæmɪli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nuclear family"

Nuclear family
01

gia đình hạt nhân, gia đình cơ bản

a family consisting of two parents and their children, but not any other relatives
nuclear family definition and meaning

nuclear family

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store