Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nuclear energy
/nˈuːklɪɹ ˈɛnɚdʒi/
/njˈuːkliəɹ ˈɛnədʒi/
Nuclear energy
01
năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử
powerful energy that is produced when the core of an atom is splitted
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử