LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Auditory sense
/ˈɔːdɪtəɹˌi sˈɛns/
/ˈɔːdɪtˌoːɹi sˈɛns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "auditory sense"
Auditory sense
DANH TỪ
01
cảm giác thính giác
, khả năng nghe
the ability to hear; the auditory faculty
word family
auditory sense
auditory sense
Noun
Ví dụ
Từ Gần
auditory sensation
auditory processing disorder
auditory phonetics
auditory perception
auditory ossicle
auditory system
auditory tube
auf wiedersehen
aug
augean
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App