Audiogram
volume
British pronunciation/ˈɔːdɪˌəʊɡɹam/
American pronunciation/ˈɔːdɪˌoʊɡɹæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "audiogram"

Audiogram
01

a graphical representation of a person's auditory sensitivity to sound

word family

audiogram

audiogram

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store