Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
audio system
/ˈɔːdɪˌoʊ sˈɪstəm/
/ˈɔːdɪˌəʊ sˈɪstəm/
Audio system
01
hệ thống âm thanh, dàn âm thanh
a system of electronic equipment for recording or reproducing sound
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hệ thống âm thanh, dàn âm thanh