Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
North Korea
/nˈɔːɹθ kɚɹˈiːə/
/nˈɔːθ kɔɹˈiːə/
North Korea
01
Bắc Triều Tiên, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
an East Asian country situated on the northern part of the Korean Peninsula, characterized by a reclusive and authoritarian regime led by the Kim family
Các ví dụ
The government of North Korea is led by the Kim family dynasty.
Chính phủ Triều Tiên được lãnh đạo bởi triều đại gia đình Kim.
Tensions between North Korea and South Korea have been ongoing for decades.
Căng thẳng giữa Triều Tiên và Hàn Quốc đã diễn ra trong nhiều thập kỷ.



























