LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nonechoic
/nˌɒnˈɛkəʊɪk/
/nˌɑːnˈɛkoʊɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonechoic"
nonechoic
TÍNH TỪ
01
not echoic or imitative of sound
echoic
Ví dụ
Từ Gần
none the wiser
none other than
none of lip
none of business
none
noneffervescent
nonelected
nonelective
nonenterprising
nonentity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App