next of kin
next of kin
nɛkst əv kɪn
nekst ēv kin
British pronunciation
/ˈnɛkst əv kɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "next of kin"trong tiếng Anh

Next of kin
01

người thân gần nhất, họ hàng gần nhất

one's closest living relative or relatives
Wiki
example
Các ví dụ
In case of emergency, the hospital will contact your next of kin listed on your medical records.
Trong trường hợp khẩn cấp, bệnh viện sẽ liên hệ với người thân gần nhất của bạn được liệt kê trong hồ sơ y tế của bạn.
The police notified the deceased 's next of kin about the accident.
Cảnh sát thông báo cho người thân gần nhất của người quá cố về vụ tai nạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store