Newsless
volume
British pronunciation/njˈuːzlɛs/
American pronunciation/nˈuːzlɛs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "newsless"

newsless
01

not providing news or information

02

not having or receiving news or information

word family

new

new

Adjective

news

Noun

newsless

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store