Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
News item
01
mục tin tức, tin tức
a single article or story about a recent event, included in a newspaper, news broadcast, or online news source
Các ví dụ
The journalist submitted a news item about the recent city council meeting.
Nhà báo đã gửi một mục tin tức về cuộc họp hội đồng thành phố gần đây.
The evening news included a brief news item on the local charity event.
Bản tin buổi tối có một mẩu tin ngắn về sự kiện từ thiện địa phương.



























