Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
News bulletin
01
bản tin, tin nhanh
a quick and brief report about what's happening that gets shown on TV, radio or online several times a day
Các ví dụ
The news bulletin reported a major traffic accident on the highway.
Bản tin đã đưa tin về một vụ tai nạn giao thông lớn trên đường cao tốc.
A breaking news bulletin interrupted the regular programming.
Một bản tin thời sự đã làm gián đoạn chương trình phát sóng thường lệ.



























