Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
news agency
/nˈuːz ˈeɪdʒənsi/
/njˈuːz ˈeɪdʒənsi/
News agency
01
hãng thông tấn, cơ quan thông tấn
an organization that gathers news stories for newspapers, TV, or radio stations
Các ví dụ
The news agency sent reporters to cover the breaking story.
Hãng tin tức đã cử phóng viên đến đưa tin về sự kiện mới nhất.
The news agency provided updates on the international crisis.
Hãng thông tấn đã cung cấp các cập nhật về cuộc khủng hoảng quốc tế.



























