Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neutrino
Các ví dụ
Neutrinos are subatomic particles with very little mass.
Neutrino là các hạt hạ nguyên tử có khối lượng rất nhỏ.
In processes such as nuclear fusion in stars neutrinos play a key role.
Trong các quá trình như phản ứng tổng hợp hạt nhân trong các ngôi sao, neutrino đóng một vai trò quan trọng.
Cây Từ Vựng
antineutrino
neutrino



























