LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Attendance check
/ɐtˈɛndəns tʃˈɛk/
/ɐtˈɛndəns tʃˈɛk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "attendance check"
Attendance check
DANH TỪ
01
a call of students' names in a classroom
word family
attendance check
attendance check
Noun
Ví dụ
Từ Gần
attendance
attend to
attend
attempter
attempted
attendant
attended
attendee
attender
attending
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App