Needlecraft
volume
British pronunciation/nˈiːdə‍lkɹˌɑːft/
American pronunciation/nˈiːdəlkɹˌæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "needlecraft"

Needlecraft
01

nghệ thuật kim chỉ, thêu

the craft of sewing for decorative purposes
needlecraft definition and meaning
02

thêu, nghề may

a decorative piece created by sewing, embroidery, etc.
needlecraft definition and meaning
needle
craft

needlecraft

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store