LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nectarine tree
/nˈɛktɑːɹˌiːn tɹˈiː/
/nˈɛktɑːɹˌiːn tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nectarine tree"
Nectarine tree
DANH TỪ
01
variety or mutation of the peach bearing fruit with smooth skin and (usually) yellow flesh
Ví dụ
Từ Gần
nectarine
nectariferous
nectar-rich
nectar
necrotizing enterocolitis
nectarous
nectary
necturus
necturus maculosus
nee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App