Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nebuchadnezzar
01
nebuchadnezzar, chai nebuchadnezzar
an extra-large bottle for wine or other alcoholic drinks, holding around 15 liters or 20 standard bottles
Các ví dụ
The prestigious wine auction featured a rare nebuchadnezzar of vintage Champagne, attracting bids from collectors worldwide.
Cuộc đấu giá rượu vang danh giá trưng bày một chai nebuchadnezzar hiếm có của rượu Champagne vintage, thu hút các lời đề nghị từ các nhà sưu tập trên toàn thế giới.
To commemorate the winery 's milestone anniversary, they uncorked a nebuchadnezzar of their flagship red blend, sharing it with loyal patrons and industry peers.
Để kỷ niệm ngày kỷ niệm quan trọng của nhà máy rượu, họ đã mở một chai nebuchadnezzar rượu vang đỏ hàng đầu của họ, chia sẻ nó với những khách hàng trung thành và đồng nghiệp trong ngành.



























