Nearsighted
volume
British pronunciation/nˈiəsaɪtɪd/
American pronunciation/ˈniɹˌsaɪtɪd/
near-sighted

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nearsighted"

nearsighted
01

not capable of clearly seeing the things that are not at a close distance

word family

nearsighted

nearsighted

Adjective

nearsightedness

Noun

nearsightedness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store