LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Natural number
/nˈatʃəɹəl nˈʌmbə/
/nˈætʃɚɹəl nˈʌmbɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "natural number"
Natural number
DANH TỪ
01
the number 1 and any other number obtained by adding 1 to it repeatedly
Ví dụ
Từ Gần
natural logarithm
natural law
natural language processor
natural language processing application
natural language processing
natural object
natural order
natural phenomenon
natural philosophy
natural process
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App