LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
National holiday
/nˈaʃənəl hˈɒlɪdˌeɪ/
/nˈæʃənəl hˈɑːlɪdˌeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "national holiday"
National holiday
DANH TỪ
01
ngày lễ quốc gia
, ngày nghỉ chính thức
authorized by law and limiting work or official business
Ví dụ
Từ Gần
national hockey league
national health service
national guard bureau
national guard
national geospatial-intelligence agency
national income
national institute of justice
national institute of standards and technology
national institutes of health
national insurance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App