LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Narrow gauge
/nˈaɹəʊ ɡˈeɪdʒ/
/nˈæɹoʊ ɡˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "narrow gauge"
Narrow gauge
DANH TỪ
01
thùng hẹp
a smaller distance between railroad tracks, less than the standard size, often used in mountains or small space
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App