Naproxen sodium
volume
British pronunciation/nˈeɪpɹɒksən sˈəʊdiəm/
American pronunciation/nˈeɪpɹɑːksən sˈoʊdiəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "naproxen sodium"

Naproxen sodium
01

a nonsteroidal anti-inflammatory drug (trademarks Aleve and Anaprox and Aflaxen) that fights pain and inflammation

word family

naproxen sodium

naproxen sodium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store