Najadaceae
volume
British pronunciation/nˈadʒɐdˌeɪsiː/
American pronunciation/nˈædʒɐdˌeɪsiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "najadaceae"

Najadaceae
01

monotypic family of aquatic plants having narrow leaves and small flowers

word family

najadaceae

najadaceae

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store