Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nail varnish
01
sơn móng tay, nước sơn móng tay
a liquid product used to add color and shine to the nails, providing a protective and decorative coating
Dialect
British
Các ví dụ
She applied a coat of bright red nail varnish to her nails for the party.
Cô ấy đã thoa một lớp sơn móng tay màu đỏ tươi lên móng tay của mình cho bữa tiệc.
The nail varnish chipped after only a few days, so she had to reapply it.
Sơn móng tay bị bong tróc chỉ sau vài ngày, nên cô ấy phải thoa lại nó.



























