Nagami kumquat
volume
British pronunciation/naɡˈɑːmi kˈʌmkwat/
American pronunciation/næɡˈɑːmi kˈʌmkwæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nagami kumquat"

Nagami kumquat
01

shrub bearing oval-fruited kumquats

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store