LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Musical octave
/mjˈuːzɪkəl ˈɒktɪv/
/mjˈuːzɪkəl ˈɑːktɪv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "musical octave"
Musical octave
DANH TỪ
01
độ bát nhạc
, bát nhạc
a musical interval of eight tones
Ví dụ
Từ Gần
musical note
musical notation
musical mode
musical interval
musical instrument digital interface
musical organisation
musical organization
musical passage
musical perception
musical performance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App