Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
music teacher
/mjˈuːzɪk tˈiːtʃɚ/
/mjˈuːzɪk tˈiːtʃə/
Music teacher
01
giáo viên âm nhạc, thầy dạy nhạc
someone who instructs others in the theory, practice, and appreciation of music
Các ví dụ
The music teacher guided her students through various musical techniques and concepts.
Giáo viên âm nhạc đã hướng dẫn học sinh của mình qua nhiều kỹ thuật và khái niệm âm nhạc khác nhau.
He inspired his students with his passion for music as a dedicated music teacher.
Ông đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình bằng niềm đam mê âm nhạc với tư cách là một giáo viên âm nhạc tận tụy.



























