Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
music school
/mjˈuːzɪk skˈuːl/
/mjˈuːzɪk skˈuːl/
Music school
01
trường âm nhạc, nhạc viện
a school specializing in music
02
trường âm nhạc, nhạc viện
an institution that offers specialized training and education in various aspects of music, including performance, composition, theory, and music history
Các ví dụ
She enrolled in a music school to study violin performance with a renowned instructor.
Cô ấy đã đăng ký vào một trường âm nhạc để học biểu diễn violin với một giảng viên nổi tiếng.
The music school at this university offers degree programs in music education, jazz studies, and music therapy.
Trường âm nhạc tại trường đại học này cung cấp các chương trình cấp bằng về giáo dục âm nhạc, nghiên cứu nhạc jazz và trị liệu âm nhạc.



























