LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mudslide
/mˈʌdslaɪd/
/ˈmədsɫaɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mudslide"
Mudslide
DANH TỪ
01
lở đất
, sạt lở đất
a large amount of mud and other materials that quickly moves down a hill, usually triggered by heavy rain or earthquake
mud
slide
mudslide
n
Ví dụ
The
heavy
rain
roughed
the
previously
smooth
path
,
creating
puddles
and
mudslides
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App