Mubarak
volume
British pronunciation/mjˈuːbɐɹˌak/
American pronunciation/mjuˈbɑɹɪk/, /muˈbɑɹɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mubarak"

Mubarak
01

Egyptian statesman who became president in 1981 after Sadat was assassinated (born in 1929)

word family

mubarak

mubarak

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store