Msb
volume
British pronunciation/ˌɛmˌɛsbˈiː/
American pronunciation/ˌɛmˌɛsbˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "msb"

01

a state-chartered savings bank owned by its depositors and managed by a board of trustees

word family

msb

msb

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store