Moving-picture show
volume
British pronunciation/mˈuːvɪŋpˈɪktʃə ʃˈəʊ/
American pronunciation/mˈuːvɪŋpˈɪktʃɚ ʃˈoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "moving-picture show"

Moving-picture show
01

a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement

word family

moving-picture show

moving-picture show

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store